Characters remaining: 500/500
Translation

copper color

Academic
Friendly

Từ "copper color" trong tiếng Anh có nghĩa "màu đồng". Đây một màu sắc đặc trưng, thường được mô tả như là sự pha trộn giữa màu nâu màu cam, giống như màu của kim loại đồng. Dưới đây các giải thích dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cốt lõi: "Copper color" chỉ màu sắc của đồng, một loại kim loại màu nâu đỏ đặc trưng. thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm, trang trí, hoặc màu sắc trong nghệ thuật.

  2. Cách sử dụng:

    • Dùng để miêu tả màu sắc:
    • Dùng để mô tả đồ vật:
  3. Biến thể của từ:

    • Copper: Từ này có thể được dùng như một danh từ để chỉ kim loại đồng hoặc tính từ để chỉ các thứ liên quan đến đồng ( dụ: "copper wire" - dây đồng).
    • Coppery: Tính từ dùng để mô tả một thứ màu sắc giống như đồng, dụ: "She has coppery hair." ( ấy tóc màu đồng.)
  4. Từ gần giống:

    • Bronze: Màu đồng thau, thường màu nâu tối hơn.
    • Rust: Màu gỉ sét, thường màu đỏ nâu nhưng không giống như màu đồng.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Copperish: Có nghĩa tương tự như "copper color", thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả màu sắc.
  6. Idioms & Phrasal verbs:

    • Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "copper color", nhưng bạn có thể sử dụng từ "copper" trong các câu như "to pay in copper" (trả bằng tiền xu nhỏ), thể hiện việc sử dụng tiền xu trong giao dịch.
dụ nâng cao:
  • "The artist chose a copper color palette for her latest painting, emphasizing warm tones." (Nghệ sĩ đã chọn bảng màu đồng cho bức tranh mới nhất của mình, nhấn mạnh các tông màu ấm.)
  • "In the sunlight, the old copper roof shone beautifully with its rich copper color." (Dưới ánh nắng mặt trời, mái nhà bằng đồng tỏa sáng đẹp mắt với màu đồng phong phú của .)
Noun
  1. màu đồng

Synonyms

Words Containing "copper color"

Comments and discussion on the word "copper color"